Đặc trưng kỹ thuật:
Specification
|
Đặc trưng kỹ
thuật
|
ĐVT
|
DCV 2012A
|
Travel
|
Hành trình
|
|
|
X travel
|
Hành trình X
|
mm
|
2000
|
Y travel
|
Hành trình Y
|
mm
|
1200
|
Z travel (Optional)
|
Hành trình Z (Lựa chọn)
|
mm
|
600
|
Distance from spindle nose to table top
|
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn
|
mm
|
100-700
|
Table
|
Bàn máy
|
|
|
Table size
|
Kích thước
|
mm
|
2000x1100
|
Max. Table load
|
Khả năng tải của bàn
|
kg
|
4,000
|
Table T-slot/Width/Spacing
|
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách
|
mm
|
7x22x150
|
Spindle
|
Trục Chính
|
|
|
Spindle speed (Optional)
|
Tốc độ trục chính (Lựa chọn)
|
vòng/phút
|
100~20,000
|
Taper
|
Đầu côn
|
BT
|
40
|
Spindle power
|
Công suất động cơ trục chính
|
kw
|
22
|
Automatic tool changer
|
Bộ thay dao tự động
|
|
|
Tool storage capacity
|
Số lượng dao
|
pcs
|
24
|
Max. Tool diameter
|
Đường kính dao lớn nhất
|
mm
|
Ø76
|
Max. Tool lenght
|
Chiều dài dao lớn nhất
|
mm
|
250
|
Max. Tool weight
|
Khối lượng dao lớn nhất
|
kg
|
6
|
Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh
|
|
|
X Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục X
|
m/phút
|
22
|
Y Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục Y
|
m/phút
|
24
|
Z Rapid speed
|
Tốc độ chạy nhanh trục Z
|
m/phút
|
15
|
Cutting feed rate
|
Tốc độ cắt
|
mm/phút
|
1~10,000
|
General
|
Đặc trưng tổng thể
|
|
|
Pneumatic supplier
|
Áp suất khí nén
|
kg/cm2
|
5.5
|
Power consumption
|
Công suất tiêu thụ
|
kva
|
46
|
Net weight
|
trọng lượng
|
kg
|
16,000
|
CNC systems
|
Hệ điều khiển
|
|
FANUC MXP-200i
|
|