Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
Thông số kỹ thuật
Specification
Đặc trưng kỹ thuật
Đơn vị
GT-250A
Swing over bed
Đường kính tiện qua băng máy
mm
550
Swing over carriage
đường kính tiện qua bàn xe dao
420
Max turning diameter
Đường kính tiện lớn nhất
350
Max turning length
Chiều dài tiện lớn nhất
560
Distance between centers
Chống tâm
700
Chuck diameter
Đường kính mâm cặp
203
Spindle nose
Kiểu mũi trục chính
A2-6
Spindle speed
Tốc độ trục chính
Vòng/phút
4500
X axis travel
Hành trình trục X
195
Z axis travel
Hành trình trục Z
Quill taper
Côn ụ động
MT5
Quill diameter
Đường kính ụ động
100
Quill stroke
Hành trình ụ động
Power capacity
Tổng công suất
KVA
30
Machine weight
Trong lượng máy
kgs
6000
Hotline