Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
Thông số kỹ thuật:
SPECIFICATIONS
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
ĐƠN VỊ
LA-430/1000
LA-460/1000
Centers height
Chiều cao tâm
mm
215
230
Max. Swing over bed
Đường kính lớn nhất của chi tiêt qua băng máy
430
460
Max. Swing over cross slide
Đường kính lớn nhất của chi tiết qua bàn xe dao
265
295
Swing in gap
Đường kính tiện qua hầu
620
650
Width of bed
Chiều rộng băng máy
315
Distance between centers
Chống tâm
1000
Length of bed
Chiều dài băng máy
1880
Spindle bore diameter
Đường kính lỗ trục chính
Ø52
Spindle nose
Mũi trục chính
No.
ASA A1-6
Spindle taper
Côn trục chính
M.T#6
Number of spindle speeds
Số cấp tốc độ trục chính
2 steps
8 steps
Spindle speed range
Dải tốc độ trục chính
rpm
30-1800 rpm
80-1400 rpm
Main motor power
Công suất động cơ trục chính
kw
3,75 (5HP)
Metric thread range
Bước ren hệ mét
0.5-7.0
Inch thread range
Bước ren hệ inch
tpi
4-56 T.P.I.
Module thread range
Bước ren hệ module
Module
0.25-3.5 M.P.
DP thread range
Bước ren hệ DP
DP
8-112 D.P.
Net weight
Trọng lượng máy
Kg
1300
Shipping Dimensions
Kích thước đóng gói (DxRxC)
2200x1000x1400
2200x850x1400
Hotline