THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specification
|
Đặc trưng kỹ
thuật
|
Model: FU 152
|
Table
|
Working surface
|
Bề mặt làm việc
|
1525x325mm
|
T-slots
|
Rãnh chữ T
|
3x16mm
|
Max. Table load
|
Khả năng tải tối đa của bàn máy
|
400kg
|
Travel
|
X-axis
|
Trục X
|
1050mm
|
Y-axis
|
Trục Y
|
330mm
|
Z-axis
|
Trục Z
|
475mm
|
Spindle
|
Spindle speed
|
Tốc độ trục chính
|
35~1800rpm
|
Machine weight and packing
|
N.W.
|
Trọng lượng tịnh
|
2600kg
|
G.W.
|
Tổng trọng lượng
|
2950kg
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)