THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specification
|
Đặc trưng kỹ thuật
|
Model: X6036
|
Table
|
Table
size
|
Kích
thước bàn làm việc
|
360x1600mm
|
T-slots
|
Rãnh chữ T
|
3x18x80mm
|
Travel
|
X-axis
|
Trục
X
|
1020mm
|
Y-axis
|
Trục
Y
|
300mm
|
Z-axis
|
Trục
Z
|
410mm
|
Spindle
|
Spindle
speed
|
Tốc
độ trục chính
|
30~1500rpm
|
Machine
weight and packing
|
N.W.
|
Trọng
lượng tịnh
|
3370kg
|
Packing
box size
|
Kích
thước
|
2220x2180x2200mm
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)