Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
Thông số kỹ thuật:
Specification
Đặc trưng kỹ thuật
ĐVT
MV66A
Travel
Hành trình
X travel
Hành trình X
mm
660
Y travel
Hành trình Y
510
Z travel
Hành trình Z
560
Distance from spindle nose to table top
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn
120 - 680
Table
Bàn máy
Table size
Kích thước
840 x 560
Max. Table load
Khả năng tải của bàn
kg
500
Table T-slot/Width/Spacing
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách
5 x 18 x 100
Spindle
Trục Chính
Spindle speed
Tốc độ trục chính
rpm
8.000
Taper
Đầu côn
BT
40
Spindle motor
Công suất động cơ trục chính
kw
11
Font bearing diameter
70
ATC
Bộ thay dao tự động
Tool storage capacity
Số lượng dao
pcs
24
Max. Tool diameter
Đường kính dao lớn nhất
90
Max. Tool lenght
Chiều dài dao lớn nhất
300
Max. Tool weight
Khối lượng dao lớn nhất
6
Rapid speed
Tốc độ chạy nhanh
X Rapid speed
Tốc độ chạy nhanh trục X
m/phút
30
Y Rapid speed
Tốc độ chạy nhanh trục Y
Z Rapid speed
Tốc độ chạy nhanh trục Z
Cutting feed rate
Tốc độ cắt
mm/phút
10.000
General
Đặc trưng tổng thể
Pneumatic supplier
Áp suất khí nén
kg/cm2
5,5
Power consumption
Công suất tiêu thụ
kva
34
Net weight
trọng lượng
5000
CNC systems
Hệ điều khiển
FANUC MXP-200FB
Hotline