THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đặc trưng kỹ
thuật
|
Model:
LT-350
|
Model: LT-400
|
Hành trình
|
|
|
Hành trình trục X,Z
|
140x350mm
|
180X530mm
|
Trục chính
|
|
|
Tốc độ trục chính
|
40-5000 vòng/phút
|
30-4000 vòng/phút
|
Kiểu trục chính
|
A2-5
|
A2-6
|
Lỗ trục
|
56mm
|
63mm
|
Thông số cắt
|
|
|
Cỡ mâm cặp
|
6"
|
8’’
|
Đường kính vật tiện qua băng máy
|
350mm
|
400mm
|
Đường kính vật tiện qua bàn trượt
|
280mm
|
320mm
|
Khoảng cách chống tâm
|
455mm
|
645mm
|
Đường kính tiện tiêu chuẩn
|
190mm
|
216mm
|
Đường kính tiện lớn nhất
|
240mm
|
320mm
|
Chiều dài tiện lớn nhất
|
350mm
|
530mm
|
Đường kính qua
kỗ trục chính
|
43mm
|
52mm
|
Đài dao
|
|
|
Số vị trí dao
|
12
|
12
|
Cỡ dao chuôi vuông
|
20x20mm
|
25x25mm
|
Cỡ dao chuôi tròn
|
32mm
|
40mm
|
Bộ điều
khiển
|
|
|
Fanuc
|
Oi-TC
|
Oi-TC
|
Cõ máy
|
|
|
Trọng lượng máy
|
3500Kg
|
4300kg
|
Kích thước máy
(DxRxC)
|
1950x1720x1450mm
|
2250x1170x1670mm
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)