THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specification
|
Đặc trưng kỹ thuật
|
Model: AJSB 200
|
Working Capacity
|
Khả năng làm việc của máy
|
|
Max
turning length
|
Chiều
dài tiện lớn nhất
|
400(mm)
|
Distance
between center
|
Chiều
dài chống tâm
|
400
(mm)
|
Max
machining dia
|
Đường
kính tiện qua băng máy
|
290(mm)
|
Headstock
|
Trục chính
|
|
Spindle
speeds
|
Tốc
độ trục chính
|
3500
(rpm)
|
Spindle
Bore
|
Đường
kính lỗ trục chính
|
100
(mm)
|
Spindle
Nose
|
Mũi
chống tâm
|
A2-6
|
Tailstock
|
Ụ động
|
|
Spindle
travel
|
Hành
trình
|
235(mm)
|
Taper
in spindle
|
Đầu
côn
|
MT4
|
X.Z Feeds
|
Tốc độ dịch chuyển
|
|
Z-axis
rapid travel
|
Tốc
độ dịch chuyển nhanh theo trục Z
|
20(m/min)
|
X-axis
rapid travel
|
Tốc
độ dịch chuyển nhanh theo trục X
|
20(m/min)
|
Machine weight
|
Trọng lượng máy
|
|
Net
weight (approximate)
|
Trong
lượng máy
|
3800(kg)
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)