THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specification
|
Đặc trưng kỹ thuật
|
Model: AC-1840
|
Working Capacity
|
Khả năng làm việc của máy
|
|
Swing
over bed
|
Đường
kính tiện qua băng máy
|
460(mm)
|
Center
height
|
Chiều
cao tâm
|
230(mm)
|
Swing
over cross slide
|
Đường
kính tiện qua bàn xe dao
|
230(mm)
|
Distance
between center
|
Chiều
dài chống tâm
|
1000
(mm)
|
Width
of bed
|
Chiều
rộng bàn máy
|
350(mm)
|
Headstock
|
Trục chính
|
|
Spindle
speeds
|
Tốc
độ trục chính
|
H:
3100-681
M:
680-153
L:
152-33 (rpm)
|
Spindle
Bore
|
Đường
kính lỗ trục chính
|
56
(mm)
|
Spindle
Nose
|
Mũi
chống tâm
|
D1-6
|
Tailstock
|
Ụ động
|
|
Spindle
travel
|
Hành
trình
|
170(mm)
|
Taper
in spindle
|
Đầu
côn
|
MT#5
|
Motor
|
Động cơ
|
|
Spindle
motor
|
Động
cơ trục chính
|
AC7.5
hoặc 10 (HP)
|
Ball
screw (Dia x pitch)
|
Vít
me bi
|
X:
25x5 (mm)
Y:
40x10 (mm)
|
X.Z Feeds
|
Tốc độ dịch chuyển
|
|
Z-axis
rapid travel
|
Tốc
độ dịch chuyển nhanh theo trục Z
|
7(mm/min)
|
X-axis
rapid travel
|
Tốc
độ dịch chuyển nhanh theo trục X
|
5(mm/min)
|
Machine weight
|
Trọng lượng máy
|
|
Net
weight (approximate)
|
Trong
lượng máy
|
2900(kg)
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)