Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số
5-IN-1/4238
Khả năng tiện
Đường kính vật tiện qua băng máy
420mm
Đường kính vật tiện qua bàn xe dao
250mm
Khoảng cách chống tâm
1000/1500mm
Tốc độ trục chính
20-1000vòng/phút
Khả năng khoan
Đường kính khoan lớn nhất
38mm
Đường kính phay lớn nhất
63mm
Trục phay đứng
MT4
Trục phay ngang
MT3
Tốc độ trục phay đứng
145-780vòng/phút (6 cấp)
Tốc độ trục phay ngang
95-490 vòng/phút (6 cấp)
Kích thước bàn
215x650mm
Khả năng bào
Chiều dài bào lớn nhất
275mm
Phạm vi hành trình
25-50 hành trình/phút (3 cấp)
Hotline