THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specification
|
Đặc trưng kỹ
thuật
|
Model: X6132A
|
Table
|
Table size
|
Kích thước bàn làm việc
|
320x1320mm
|
T-slots
|
Rãnh chữ T
|
3x18x80mm
|
Travel
|
X-axis
|
Trục X
|
800/780mm
|
Y-axis
|
Trục Y
|
300/280mm
|
Z-axis
|
Trục Z
|
410/400mm
|
Spindle
|
Spindle speed
|
Tốc độ trục chính
|
30~1500rpm
|
Machine weight and packing
|
N.W.
|
Trọng lượng tịnh
|
3300kg
|
Packing box size
|
Tổng trọng lượng
|
2240x1790x2040mm
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)