attjsc@machinetools.com.vn
Mở cửa: Từ 8:00 đến 17:00 (Thứ 2 - thứ 7)
Máy xọc

Máy xọc 500, 630

Giá niêm yết: 0 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Đặc trưng

500

630

Chiều dài xọc tối đa, mm

500

630

Đường kính bàn máy, mm

1000

1120

Hành trình tối đa của bàn máy theo phương ngang, mm

660

800

Hành trình tối đa của bàn máy theo phương dọc, mm

1000

1100

Tải trọng bàn máy, kg

2000

2000

Khoảng cách giữa dao và trụ máy, mm

1000

1120

Khoảng điều chỉnh của đầu xọc, mm

430

-

Khoảng cách giữa bàn máy và dao xọc, mm

740

800

Góc nghiêng của đầu xọc, độ

+-10

+- 10

Số lần hành trình trên phút

9, 12.5, 18,
25, 36, 50

8, 12, 20, 30

Ăn dao dọc và ngang của bàn máy, mm/hành trình

0.1, 0.2, 0.3,
0.4, 0.6, 1.2

0.10, 0.20,0.32,
0.54, 0.80, 1.30

Ăn dao xoay của bàn máy, độ

3’,6’,9’,12’ ,18’,36’

3’,6’, 9’,36”,16’,12”,24’,29’

Lực cắt tối đa, N

1600

2000

Động cơ hành trình nhanh, kW

1.5

1,5

Công suất động cơ truyền động chính, kW

7.5

10

Công suất động cơ làm lạnh, kW

0.125

0,125

Khôí lượng máy, kg

10.300

11.000

Kích thước máy, mm (D x R x C)

3480 x
2085 x
3307

3580 x
2390 x
3660

 

Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)