Danh mục sản phẩm
- Trung tâm gia công
- Máy tiện CNC
- Máy mài
- Máy tiện vạn năng
- Máy phay
- Máy tiện khác
- Máy khoan
- Máy bào, xọc, doa, chuốt
- Máy gia công răng
- Máy gia công tấm
- Thiết bị gia công tạo phôi
- Thiết bị phục hồi động cơ và ô tô
- Máy hàn cắt
- Thiết bị đo và kiểm tra
- Máy cắt dây và gia công xung
- Thiết bị khác
- Dụng cụ cắt gọt
- Phụ kiện
- Dây chuyền gia công, chế tạo
- Thước quang học và màn hiển thị số
MÁY ĐÚC ÁP LỰC BUỒNG NÓNG
Giá niêm yết: 0 ₫
Clamping system |
Hệ thống kẹp |
Unit |
CF-90HT |
Locking
force |
Lực kẹp |
Ton |
90 |
Tie bar
diameter |
Đường
kính trục vít |
mm |
75 |
Die
platen size (H*V) |
Kích
thước tấm khuân |
mm |
600 x 600 |
Between
tie bar (H*V) |
Khoảng
cách giữa các trục vít |
mm |
385 x 385 |
Die
plunger stroke |
Hành
trình khuân |
mm |
225 |
Thickness
of die |
Chiều dầy
khuân |
mm |
150 ~ 400 |
Injection
system |
Hệ thống đẩy |
|
|
Injection
force |
Lực đẩy |
Ton |
7 |
Injection
stroke |
Hành
trình đẩy |
mm |
153 |
Plunger
tip diameter |
Đường
kính đầu pistong |
mm |
55 |
Casting
capacity (70%) |
Trọng
lượng tối đa (70%) |
kgs |
1.8 |
Melting
pot capacity |
|
kgs |
330 |
Nozzle to
center |
|
mm |
-55 |
Casting
area |
Diện tích
ép |
cm2 |
303 |
Casting
pressure |
áp lực ép |
kgs/ cm2 |
297 |
Ejector
force |
Lực đẩy |
|
|
Ejector
force |
Lực đẩy |
Ton |
6.4 |
Ejector
stroke |
Hành
trình đẩy |
mm |
70 |
Hydraulic
system |
|
|
|
Casting
cycle |
|
cycle/min |
10 |
Unit
pressure |
áp suất |
kgs/ cm2 |
90 |
Oil tank
capacity |
Thể tích
bình dầu |
litter |
245 |
Electrical
system |
Hệ thống điện |
|
|
Motor
style |
Động cơ |
hp |
15 |
Electric
and power |
Điện |
V/Hz |
220V~380V / 50~60Hz |
Mhine
measure |
Kích
thước máy |
|
|
Overall
dimensions |
Kích
thước tổng thể |
mm |
4400 x 1650 x 2100 |
Machine
weight (net) |
Trọng lượng máy |
Ton |
6.3 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng