Danh mục sản phẩm
- Trung tâm gia công
- Máy tiện CNC
- Máy mài
- Máy tiện vạn năng
- Máy phay
- Máy tiện khác
- Máy khoan
- Máy bào, xọc, doa, chuốt
- Máy gia công răng
- Máy gia công tấm
- Thiết bị gia công tạo phôi
- Thiết bị phục hồi động cơ và ô tô
- Máy hàn cắt
- Thiết bị đo và kiểm tra
- Máy cắt dây và gia công xung
- Thiết bị khác
- Dụng cụ cắt gọt
- Phụ kiện
- Dây chuyền gia công, chế tạo
- Thước quang học và màn hiển thị số
Máy phay đứng XL5036
Giá niêm yết: 0 ₫
Đặc trưng kỹ thuật
Model |
Đơn
vị |
XL5036 |
XL5036A |
XL5036B |
Kích thước bàn máy |
mm |
360 x 1220 |
360 x 1250 |
360 x 1250 |
Khoảng cách từ tâm
trục chính tới trụ máy |
mm |
70 - 515 |
60 - 420 |
60 - 430 |
Khoảng cách từ mũi
trục chính tới bàn máy |
mm |
325 |
325 |
360 |
Số rãnh chữ T |
|
3 |
3 |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T |
mm |
18 |
18 |
18 |
Khoảng cách giữa các
rãnh chữ T |
mm |
80 |
80 |
80 |
Hành trình dọc tối đa
của bàn máy |
mm |
600 |
600 |
1000 |
Hành trình ngang tối
đa của bàn máy |
mm |
250 |
320 |
340 |
Hành trình đứng tối đa
của bàn máy |
mm |
440 |
360 |
370 |
Côn mũi trục chính |
|
7 : 24 ISO50 |
7 : 24 ISO50 |
7 : 24 ISO50 |
Số cấp tốc độ quay
trục chính |
|
12 |
12 |
12 |
Phạm vi tốc độ quay
của trục chính |
v/ph |
60 - 1700 |
60 - 1700 |
60 - 1690 |
Góc xoay của đầu phay |
độ |
+ 45 |
+ 45 |
+ 45 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
|
8 |
8 |
8 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng