Danh mục sản phẩm
- Trung tâm gia công
- Máy tiện CNC
- Máy mài
- Máy tiện vạn năng
- Máy phay
- Máy tiện khác
- Máy khoan
- Máy bào, xọc, doa, chuốt
- Máy gia công răng
- Máy gia công tấm
- Thiết bị gia công tạo phôi
- Thiết bị phục hồi động cơ và ô tô
- Máy hàn cắt
- Thiết bị đo và kiểm tra
- Máy cắt dây và gia công xung
- Thiết bị khác
- Dụng cụ cắt gọt
- Phụ kiện
- Dây chuyền gia công, chế tạo
- Thước quang học và màn hiển thị số
Trung tâm gia công Khoan TV-450
Giá niêm yết: 0 ₫
Specification |
Đặc trưng kỹ thuật |
ĐVT |
TV-450 |
Travel |
Hành trình |
|
|
X travel |
Hành trình X |
mm |
450 |
Y travel |
Hành trình Y |
mm |
300 |
Z travel |
Hành trình Z |
mm |
300 |
Distance from spindle nose to table top |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn |
mm |
175-475 |
Table |
Bàn máy |
|
|
Table size |
Kích thước |
mm |
500x320 |
Max. Table load |
Khả năng tải của bàn |
kg |
200 |
Table T-slot/Width/Spacing |
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách |
mm |
3x14x100 |
Spindle |
Trục Chính |
|
|
Spindle speed |
Tốc độ trục chính |
vòng/phút |
10.000 |
Spindle motor |
Công suất động cơ trục chính |
kw |
2.2 |
ATC |
Bộ thay dao tự động |
|
|
Tool storage capacity |
Số lượng dao |
pcs |
12 |
Max. Tool diameter |
Đường kính dao lớn nhất |
mm |
80 |
Max. Tool lenght |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
200 |
Max. Tool weight |
Khối lượng dao lớn nhất |
kg |
3 |
Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh |
|
|
X Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục X |
m/phút |
48 |
Y Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Y |
m/phút |
48 |
Z Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Z |
m/phút |
60 |
Cutting feed rate |
Tốc độ cắt |
mm/phút |
10.000 |
General |
Đặc trưng tổng thể |
|
|
Pneumatic supplier |
Áp suất khí nén |
kg/cm2 |
6 |
Power consumption |
Công suất tiêu thụ |
kva |
15 |
Net weight |
Trọng lượng |
kg |
2100 |
CNC systems |
Hệ điều khiển |
|
Mitsubishi 64ASM |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng