Danh mục sản phẩm
- Trung tâm gia công
- Máy tiện CNC
- Máy mài
- Máy tiện vạn năng
- Máy phay
- Máy tiện khác
- Máy khoan
- Máy bào, xọc, doa, chuốt
- Máy gia công răng
- Máy gia công tấm
- Thiết bị gia công tạo phôi
- Thiết bị phục hồi động cơ và ô tô
- Máy hàn cắt
- Thiết bị đo và kiểm tra
- Máy cắt dây và gia công xung
- Thiết bị khác
- Dụng cụ cắt gọt
- Phụ kiện
- Dây chuyền gia công, chế tạo
- Thước quang học và màn hiển thị số
Trung tâm gia công Dạng Cổng DCV 2012A
Giá niêm yết: 0 ₫
Đặc trưng kỹ thuật:
Specification |
Đặc trưng kỹ thuật |
ĐVT |
DCV 2012A |
Travel |
Hành trình |
|
|
X travel |
Hành trình X |
mm |
2000 |
Y travel |
Hành trình Y |
mm |
1200 |
Z travel (Optional) |
Hành trình Z (Lựa chọn) |
mm |
600 |
Distance from spindle nose to table top |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn |
mm |
100-700 |
Table |
Bàn máy |
|
|
Table size |
Kích thước |
mm |
2000x1100 |
Max. Table load |
Khả năng tải của bàn |
kg |
4,000 |
Table T-slot/Width/Spacing |
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách |
mm |
7x22x150 |
Spindle |
Trục Chính |
|
|
Spindle speed (Optional) |
Tốc độ trục chính (Lựa chọn) |
vòng/phút |
100~20,000 |
Taper |
Đầu côn |
BT |
40 |
Spindle power |
Công suất động cơ trục chính |
kw |
22 |
Automatic tool changer |
Bộ thay dao tự động |
|
|
Tool storage capacity |
Số lượng dao |
pcs |
24 |
Max. Tool diameter |
Đường kính dao lớn nhất |
mm |
Ø76 |
Max. Tool lenght |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
250 |
Max. Tool weight |
Khối lượng dao lớn nhất |
kg |
6 |
Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh |
|
|
X Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục X |
m/phút |
22 |
Y Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Y |
m/phút |
24 |
Z Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Z |
m/phút |
15 |
Cutting feed rate |
Tốc độ cắt |
mm/phút |
1~10,000 |
General |
Đặc trưng tổng thể |
|
|
Pneumatic supplier |
Áp suất khí nén |
kg/cm2 |
5.5 |
Power consumption |
Công suất tiêu thụ |
kva |
46 |
Net weight |
trọng lượng |
kg |
16,000 |
CNC systems |
Hệ điều khiển |
|
FANUC MXP-200i |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng