Danh mục sản phẩm
- Trung tâm gia công
- Máy tiện CNC
- Máy mài
- Máy tiện vạn năng
- Máy phay
- Máy tiện khác
- Máy khoan
- Máy bào, xọc, doa, chuốt
- Máy gia công răng
- Máy gia công tấm
- Thiết bị gia công tạo phôi
- Thiết bị phục hồi động cơ và ô tô
- Máy hàn cắt
- Thiết bị đo và kiểm tra
- Máy cắt dây và gia công xung
- Thiết bị khác
- Dụng cụ cắt gọt
- Phụ kiện
- Dây chuyền gia công, chế tạo
- Thước quang học và màn hiển thị số
Trung tâm gia công đứng EV-1020
Giá niêm yết: 0 ₫
Đặc trưng kỹ thuật:
Specification |
Đặc trưng kỹ thuật |
EV1020 |
ĐVT |
Travel |
Hành trình |
|
|
X travel |
Hành trình X |
1020 |
mm |
Y travel |
Hành trình Y |
520 |
mm |
Z travel |
Hành trình Z |
540 |
mm |
Distance from spindle nose to table top |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn |
140 - 680 |
mm |
Table |
Bàn máy |
|
|
Table size |
Kích thước bàn |
1020 X 520 |
mm |
Max. Table load |
Khả năng tải của bàn |
500 |
kg |
Table T-slot/Width/Spacing |
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách |
5 x 18 x 100 |
mm |
Spindle |
Trục Chính |
|
|
Spindle speed |
Tốc độ trục chính |
10.000 |
rpm |
Taper |
Đầu côn |
40 |
BT |
Spindle motor |
Công suất động cơ trục chính |
7,5 |
kw |
Automatic tool changer |
Bộ thay dao tự động |
|
|
Tool storage capacity |
Số lượng dao |
24 |
pcs |
Max. Tool diameter |
Đường kính dao lớn nhất |
90 |
mm |
Max. Tool lenght |
Chiều dài dao lớn nhất |
300 |
mm |
Max. Tool weight |
Khối lượng dao lớn nhất |
6 |
kg |
Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục |
|
|
X Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục X |
36 |
m/phút |
Y Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Y |
36 |
m/phút |
Z Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Z |
24 |
m/phút |
Cutting feed rate |
Tốc độ cắt |
10.000 |
mm/phút |
Accuracy positioning A |
Độ chính xác vị trí |
0,01 |
mm |
Accuracy repeatability |
Độ chính xác lặp lại |
0,007 |
mm |
General |
Đặc trưng tổng thể |
|
|
Pneumatic supplier |
Áp suất khí nén |
5,5 |
kg/cm2 |
Power consumption |
Công suất tiêu thụ |
26,5 |
kva |
Net weight |
trọng lượng |
5350 |
kg |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng