Danh mục sản phẩm
- Trung tâm gia công
- Máy tiện CNC
- Máy mài
- Máy tiện vạn năng
- Máy phay
- Máy tiện khác
- Máy khoan
- Máy bào, xọc, doa, chuốt
- Máy gia công răng
- Máy gia công tấm
- Thiết bị gia công tạo phôi
- Thiết bị phục hồi động cơ và ô tô
- Máy hàn cắt
- Thiết bị đo và kiểm tra
- Máy cắt dây và gia công xung
- Thiết bị khác
- Dụng cụ cắt gọt
- Phụ kiện
- Dây chuyền gia công, chế tạo
- Thước quang học và màn hiển thị số
Trung tâm gia công đứng FV-56A
Giá niêm yết: 0 ₫
Đặc trưng kỹ thuật:
Specification |
Đặc trưng kỹ thuật |
ĐVT |
FV56A |
Travel |
Hành trình |
|
|
X travel |
Hành trình X |
mm |
560 |
Y travel |
Hành trình Y |
mm |
410 |
Z travel |
Hành trình Z |
mm |
450 |
Distance from spindle nose to table top |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn |
mm |
110 - 560 |
Table |
Bàn máy |
|
|
Table size |
Kích thước |
mm |
700 x 420 |
Max. Table load |
Khả năng tải của bàn |
kg |
300 |
Table T-slot/Width/Spacing |
Rãnh chữ T/ rộng/khoảng cách |
mm |
3 x 14 x100 |
Spindle |
Trục Chính |
|
|
Spindle speed |
Tốc độ trục chính |
rpm |
10.000 |
Taper |
Đầu côn |
BT |
40 |
Spindle motor |
Công suất động cơ trục chính |
kw |
11 |
Font bearing diameter |
|
mm |
70 |
ATC |
Bộ thay dao tự động |
|
|
Tool storage capacity |
Số lượng dao |
pcs |
20 |
Max. Tool diameter |
Đường kính dao lớn nhất |
mm |
90 |
Max. Tool lenght |
Chiều dài dao lớn nhất |
mm |
250 |
Max. Tool weight |
Khối lượng dao lớn nhất |
kg |
6 |
Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh |
|
|
X Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục X |
m/phút |
36 |
Y Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Y |
m/phút |
36 |
Z Rapid speed |
Tốc độ chạy nhanh trục Z |
m/phút |
24 |
Cutting feed rate |
Tốc độ cắt |
mm/phút |
10.000 |
General |
Đặc trưng tổng thể |
|
|
Pneumatic supplier |
Áp suất khí nén |
kg/cm2 |
5,5 |
Power consumption |
Công suất tiêu thụ |
kva |
19 |
Net weight |
trọng lượng |
kg |
3000 |
CNC systems |
Hệ điều khiển |
|
FANUC MXP200i Controller |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng