Một số hình ảnh khác (click để xem hình lớn hơn)
Đặc trưng kỹ thuât:
Mô tả
Đơn vị
Y32-100
Y32-200
Y32-400
Y32-800
Y32-1000
Lực danh nghĩa
KN
1000
2000
4000
8000
10000
Lực đẩy
250
400
800
1600
Hành trình trợt
mm
500
700
1250
Hành trình lực đẩy
200
300
Khoảng hở của bàn ép lớn nhất
1120
1800
Chuyển động trục chính
Tốc độ trượt xuống
mm/s
48
30/80
>100
>120
Tốc độ đột dập
6
8-20
4-8
6-10
4-10
Tốc độ trở về
55
75
50
60
Tốc độ lực đẩy
Tốc độ đẩy
78
65
135
190
95
115
110
Kích thước bàn
Từ trái qua phải
630
Từ trước ra sau
940
Hotline